Call phone
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider
  • slider

Tuyển dụng - chúng tôi cần bạn.

Danh mục

Quảng cáo trái
map

Chi tiết bài viết


Bảng giá lốp xe Camel

Thông tin giá

Mã SP

Mặt hàng

Giá(vnđ)

Xem chi tiết

NVX-136 Vỏ (Lốp xe) Camel Thái Lan cho xe NVX - Vỏ sau size 140/70/14 650.000 Xem chi tiết
NVX-139 Vỏ (Lốp xe) Camel Thái Lan cho xe NVX - Vỏ trước size 100/80/14 500.000 Xem chi tiết
CM004100/80-14T/L Vỏ Camel 100/80-14 CM-004 T/L 562.000 Xem chi tiết
CM-56254PT/L Vỏ Camel 100/80-14 CM-562 54P T/L 396.200 Xem chi tiết
CM-56250PT/L Vỏ Camel 100/80-16 CM-562 50P T/L 518.000 Xem chi tiết
CM-00452PT/L Vỏ Camel 100/80-17 CM-004 52P T/L 749.000 Xem chi tiết
CM004110/80-14T/L Vỏ Camel 110/80-14 CM-004 T/L 587.000 Xem chi tiết
CM-56259PT/L Vỏ Camel 110/80-14 CM-562 59P T/L 553.000 Xem chi tiết
CM004110/80-17T/L Vỏ Camel 110/80-17 CM-004 T/L 800.000 Xem chi tiết
CM-56261PT/L Vỏ Camel 120/70-14 CM-562 61P T/L 553.000 Xem chi tiết
CM-00458PT/L Vỏ Camel 120/70-17 CM-004 58P T/L 831.000 Xem chi tiết
CM-56260PT/L Vỏ Camel 120/80-16 CM-562 60P T/L 658.000 Xem chi tiết
CM-00462ST/L Vỏ Camel 130/70-17 CM-004 62S T/L 898.000 Xem chi tiết
CM004140/70-14T/L Vỏ Camel 140/70-14 CM-004 T/L 668.000 Xem chi tiết
CM-56262PT/L Vỏ Camel 140/70-14 CM-562 62P T/L 595.000 Xem chi tiết
CM004140/70-17T/L Vỏ Camel 140/70-17 CM-004 T/L 1.075.000 Xem chi tiết
CM00460/90-17T/L Vỏ Camel 60/90-17 CM-004 T/L 290.000 Xem chi tiết
CM00470/90-14T/L Vỏ Camel 70/90-14 CM-004 T/L 317.000 Xem chi tiết
CM00470/90-17T/L Vỏ Camel 70/90-17 CM-004 T/L 355.000 Xem chi tiết
CM00480/80-14T/L Vỏ Camel 80/80-14 CM-004 T/L 390.000 Xem chi tiết
CM00480/90-14T/L Vỏ Camel 80/90-14 CM-004 T/L 390.000 Xem chi tiết
CM-56240PT/L Vỏ Camel 80/90-14 CM-562 40P T/L 343.000 Xem chi tiết
CM-00444PT/L Vỏ Camel 80/90-17 CM-004 44P T/L 433.000 Xem chi tiết
CM00490/80-14T/L Vỏ Camel 90/80-14 CM-004 T/L 407.000 Xem chi tiết
CM00490/80-17T/L Vỏ Camel 90/80-17 CM-004 T/L 604.000 Xem chi tiết
CM00490/90-14T/L Vỏ Camel 90/90-14 CM-004 T/L 407.000 Xem chi tiết
CM-56246PT/L Vỏ Camel 90/90-14 CM-562 46P T/L 357.000 Xem chi tiết
Trọn bộ sản phẩm 14.886.200đ
download

Lốp xe máy là một bộ phận không thể thiếu trên mỗi chiếc xe, có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi di chuyển trên đường. Chính vì vậy, việc lựa chọn loại lốp xe máy phù hợp là điều cần thiết để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho người lái và xe. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại lốp xe máy khác nhau, khiến cho việc lựa chọn trở nên khó khăn đối với người dùng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các loại lốp xe máy thông dụng, cùng những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng lốp xe máy phù hợp.

Vỏ xe máy: Vai trò, cấu tạo và các loại vỏ xe thông dụng

Vai trò của vỏ xe máy

Vỏ xe máy là bộ phận giữa mặt đường và phần khung xe, có tác dụng nâng đỡ toàn bộ trọng lượng của xe và người lái. Ngoài ra, vỏ xe còn giúp xe di chuyển trên đường một cách ổn định và an toàn, đồng thời giảm thiểu các va chạm và rung động khi đi trên đường xấu.

Cấu tạo của vỏ xe máy

Vỏ xe máy bao gồm 3 phần chính: lớp vỏ ngoài, lớp vỏ trong và lớp cao su. Lớp vỏ ngoài có tác dụng bảo vệ lớp vỏ trong và lớp cao su khỏi các tác động từ bên ngoài, đồng thời tạo độ bám đường cho xe. Lớp vỏ trong là lớp bọc bên trong, có tác dụng giữ hơi trong lốp và giúp duy trì áp suất lốp. Lớp cao su là lớp bọc bên trong lớp vỏ ngoài, có tác dụng giảm thiểu ma sát và giúp xe di chuyển một cách êm ái.

Các loại vỏ xe thông dụng

Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều loại vỏ xe máy khác nhau, tùy thuộc vào mục đích sử dụng và địa hình di chuyển. Dưới đây là một số loại vỏ xe máy thông dụng:

  1. Vỏ xe máy gai lớn: Loại vỏ này được thiết kế với các gai lớn, có tác dụng tăng độ bám đường khi di chuyển trên đường đất, đường sỏi hoặc đường lầy lội. Tuy nhiên, loại vỏ này thường có độ ồn lớn và khả năng tiết kiệm nhiên liệu kém hơn so với các loại vỏ khác.
  1. Vỏ xe máy gai nhỏ: Loại vỏ này được thiết kế với các gai nhỏ, có tác dụng giảm độ ồn và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Tuy nhiên, loại vỏ này thường có độ bám đường kém hơn so với loại vỏ gai lớn.
  1. Vỏ xe máy không săm: Loại vỏ này được thiết kế không có xăm bên trong, giúp giảm trọng lượng của xe và tăng khả năng chịu tải. Tuy nhiên, loại vỏ này thường có giá thành cao hơn so với các loại vỏ có săm.

Vỏ xe không ruột: Ưu điểm, nhược điểm và những lưu ý khi sử dụng

Ưu điểm của vỏ xe không ruột

Vỏ xe không ruột là một trong những loại vỏ xe máy được ưa chuộng hiện nay, nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, vỏ xe không ruột có thiết kế đặc biệt giúp giảm trọng lượng của xe, từ đó tăng khả năng chịu tải và giảm hao mòn của các bộ phận khác trên xe. Thứ hai, vỏ xe không ruột cũng giúp tăng tính linh hoạt và độ bám đường của xe, giúp người lái dễ dàng điều khiển và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

Nhược điểm của vỏ xe không ruột

Tuy nhiên, vỏ xe không ruột cũng có nhược điểm là giá thành cao hơn so với các loại vỏ khác. Đồng thời, việc thay thế và sửa chữa vỏ xe không ruột cũng khó khăn hơn do yêu cầu kỹ thuật cao và công cụ đặc biệt.

Những lưu ý khi sử dụng vỏ xe không ruột

Để đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền của vỏ xe không ruột, người dùng cần lưu ý những điểm sau:

  1. Theo dõi áp suất lốp: Áp suất lốp cần được kiểm tra và điều chỉnh thường xuyên, để đảm bảo vỏ xe không ruột hoạt động hiệu quả. Áp suất lốp quá cao sẽ làm tăng độ rung và hao mòn của vỏ xe, trong khi áp suất quá thấp sẽ làm giảm khả năng chịu tải và độ bám đường.
  1. Không chạy quá tải: Vỏ xe không ruột có khả năng chịu tải tốt hơn so với các loại vỏ khác, tuy nhiên vẫn cần tuân thủ giới hạn tải trọng của từng loại vỏ để đảm bảo an toàn khi di chuyển.
  1. Thay thế đúng kích thước: Khi thay thế vỏ xe không ruột, người dùng cần chọn loại vỏ có kích thước phù hợp với vành xe của xe máy. Việc sử dụng vỏ xe không đúng kích thước có thể gây ra các tai nạn và ảnh hưởng đến hiệu suất của xe.

vỏ xe máy Camel: Thương hiệu uy tín và các dòng sản phẩm nổi bật

Vỏ xe máy Camel là một trong những thương hiệu lốp xe máy nổi tiếng và được tin dùng tại Việt Nam. Được thành lập từ năm 1972, Camel đã trở thành một trong những thương hiệu lốp xe máy hàng đầu tại thị trường Việt Nam, với chất lượng và độ bền được khẳng định qua nhiều năm hoạt động.

Các dòng sản phẩm nổi bật của vỏ xe máy Camel

Hiện nay, Camel có các dòng sản phẩm lốp xe máy sau:

  1. Vỏ xe máy Camel Sport: Được thiết kế cho các loại xe thể thao và phân khối lớn, vỏ xe máy Camel Sport có độ bám đường cao và khả năng chịu tải tốt, giúp người lái cảm nhận được sự an toàn và thoải mái khi di chuyển.
  1. Vỏ xe máy Camel Street: Dành cho các loại xe phổ thông và phân khối nhỏ, vỏ xe máy Camel Street có thiết kế gai nhỏ giúp giảm độ ồn và tăng khả năng tiết kiệm nhiên liệu.
  1. Vỏ xe máy Camel Enduro: Thiết kế dành cho các loại xe off-road và địa hình khó khăn, vỏ xe máy Camel Enduro có độ bám đường cao và khả năng chịu tải tốt, giúp người lái dễ dàng vượt qua các địa hình khắc nghiệt.
  1. Vỏ xe máy Camel Scooter: Dành cho các loại xe tay ga, vỏ xe máy Camel Scooter có thiết kế đặc biệt giúp giảm độ ồn và tăng khả năng chịu tải, đồng thời cũng giúp người lái dễ dàng điều khiển và giảm thiểu nguy cơ tai nạn.

lốp xe Camel: Chất lượng, độ bền và các công nghệ tiên tiến

Chất lượng và độ bền của lốp xe Camel

Lốp xe Camel được sản xuất với công nghệ hiện đại và được kiểm tra nghiêm ngặt trước khi đưa vào thị trường. Điều này đảm bảo chất lượng và độ bền của lốp xe Camel luôn đạt tiêu chuẩn cao nhất, đáp ứng được nhu cầu sử dụng của người dùng.

Các công nghệ tiên tiến trong sản xuất lốp xe Camel

Để đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm, Camel đã áp dụng nhiều công nghệ tiên tiến trong quá trình sản xuất lốp xe máy. Một số công nghệ tiêu biểu của Camel bao gồm:

  1. Công nghệ "Thermal Balance": Cho phép lốp xe hoạt động ở nhiệt độ cao mà không bị biến dạng hay hư hỏng.
  1. Công nghệ "Dual Compound": Sử dụng hai loại cao su khác nhau trong cùng một lốp, giúp tăng độ bám đường và độ bền của lốp.
  1. Công nghệ "Super Tensile Steel Belt": Sử dụng sợi thép siêu bền để gia cố lớp vỏ, giúp tăng khả năng chịu tải và độ bền của lốp.

So sánh lốp xe máy Camel với các thương hiệu khác trên thị trường

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu lốp xe máy khác nhau. Tuy nhiên, Camel vẫn luôn là một trong những thương hiệu được người dùng tin dùng và đánh giá cao. Để so sánh với các thương hiệu khác, chúng ta có thể xem xét các yếu tố sau:

Chất lượng và độ bền

Về chất lượng và độ bền, lốp xe Camel được đánh giá cao hơn so với nhiều thương hiệu khác trên thị trường. Điều này được chứng minh qua các công nghệ tiên tiến và quá trình kiểm tra nghiêm ngặt của Camel.

Giá thành

Giá thành của lốp xe Camel cũng khá cạnh tranh so với các thương hiệu khác trên thị trường. Tuy nhiên, với chất lượng và độ bền tốt, giá thành này vẫn được đánh giá là hợp lý và đáng đầu tư.

Thời gian sử dụng

Với chất lượng và độ bền tốt, lốp xe Camel có thời gian sử dụng lâu hơn so với nhiều thương hiệu khác trên thị trường. Điều này giúp người dùng tiết kiệm được chi phí thay thế và sửa chữa lốp xe trong quá trình sử dụng.

Hướng dẫn chọn lốp xe máy Camel phù hợp với từng loại xe

Để chọn được lốp xe Camel phù hợp với từng loại xe, người dùng cần lưu ý các yếu tố sau:

  1. Phân khối của xe: Các dòng sản phẩm lốp xe Camel được thiết kế cho từng phân khối xe khác nhau, do đó người dùng cần xác định phân khối của xe để chọn được loại lốp phù hợp.
  1. Loại xe: Ngoài phân khối, người dùng cũng cần xác định loại xe (thể thao, phổ thông, off-road, tay ga...) để chọn được dòng sản phẩm lốp xe Camel phù hợp.
  1. Đường đi: Nếu thường xuyên di chuyển trên địa hình khó khăn hoặc đường trơn trượt, người dùng cần chọn các dòng sản phẩm lốp xe Camel có độ bám đường cao và khả năng chịu tải tốt.

Cách lắp đặt và bảo dưỡng lốp xe máy Camel để đảm bảo hiệu suất tối ưu

Để đảm bảo hiệu suất tối ưu của lốp xe Camel, người dùng cần lưu ý các điểm sau:

  1. Lắp đặt đúng kỹ thuật: Việc lắp đặt lốp xe Camel cần được thực hiện đúng kỹ thuật và sử dụng các công cụ đặc biệt. Nếu không có kinh nghiệm, người dùng nên đưa xe đến các cửa hàng chuyên nghiệp để lắp đặt.
  1. Kiểm tra thường xuyên: Người dùng cần kiểm tra áp suất lốp và trạng thái của lốp thường xuyên, để phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề có thể xảy ra.
  1. Bảo dưỡng định kỳ: Để tăng tuổi thọ và độ bền của lốp xe Camel, người dùng cần bảo dưỡng định kỳ bằng cách làm sạch và bôi trơn các bộ phận của lốp.

Những lưu ý khi sử dụng lốp xe máy Camel để kéo dài tuổi thọ

Để kéo dài tuổi thọ của lốp xe Camel, người dùng cần lưu ý các điểm sau:

  1. Tránh chạy quá tải: Chạy quá tải sẽ làm tăng độ hao mòn và giảm tuổi thọ của lốp xe.
  1. Không chạy trên đường không bằng phẳng: Điều này có thể gây ra các vết xước hoặc hư hỏng cho lốp xe.
  1. Tránh va chạm mạnh: Va chạm mạnh có thể làm hư hỏng lớp vỏ và dẫn đến các vấn đề về an toàn khi di chuyển.

Giá thành lốp xe máy Camel và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn

Giá thành của lốp xe Camel tùy thuộc vào loại và kích thước của từng sản phẩm. Tuy nhiên, với chất lượng và độ bền tốt, giá thành này vẫn được đánh giá là hợp lý và đáng đầu tư.

Tổng kết lại, lốp xe máy Camel là một trong những thương hiệu lốp xe máy được tin dùng và đánh giá cao tại Việt Nam. Với chất lượng và độ bền tốt, các công nghệ tiên tiến và các dòng sản phẩm phù hợp với từng loại xe, Camel đã khẳng định được vị trí của mình trên thị trường. Người dùng có thể yên tâm lựa chọn lốp xe Camel để đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu khi di chuyển trên đường.

Địa chỉ 1: 158 -160 Hàn Hải Nguyên, Phường 8, Quận 11, TP.HCM

Địa chỉ 2: 586 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, TP.HCM

Điện thoại: 0909 4747 13 - 0909 5030 25

Bảng giá khác:

  • Bảng giá phụ kiện PG-1 chính hãng Yamaha
  • Bảng giá đồ chơi xe Vision 2021 mạ crom
  • Bảng giá đồ chơi xe Vision 2021 sơn carbon
  • Bảng giá đồ chơi xe NVX 2021 sơn carbon
  • Bảng giá đồ chơi xe SH Mode 2020 sơn carbon
  • Bảng giá đồ chơi xe SH Mode 2020 mạ crom
  • Bảng giá phụ kiện đồ chơi chính hãng Zhi.Pat
  • Bảng giá đồ chơi xe SH 2020 sơn carbon
  • Bảng giá đồ chơi xe Airblade 2020 mạ crom
  • Bảng giá đồ chơi xe Airblade 2020 sơn carbon
  • Bảng giá đồ chơi xe SH 2020 mạ crom
  • Bảng giá phụ kiện Freego mạ crom
  • Bảng giá vỏ xe (lốp xe) Michelin
  • Đồ chơi xe Grande 2019 mạ crom
  • Bảng giá phụ kiện mạ crom Vario 2018
  • Bảng giá đồ chơi xe mạ crom Future 2018
  • Bảng giá đồ chơi sơn carbon Vario 2018
  • Bảng giá phụ kiện PCX 2018 sơn carbon
  • Bảng giá thùng Givi chính hãng
  • Bảng giá phụ kiện PCX 2018 mạ crom
  • Bảng giá phụ kiện Endurance Winner 150
  • Bảng giá phụ kiện mạ crom NVX 2017
  • Bảng giá PHỤ KIỆN ENDURANCE trang trí xe Airblade 2016
  • Bảng giá đồ chơi xe Z800
  • Bảng giá phụ tùng xe Lead 2018 - Bảng giá đồ chơi xe Lead 2018
  • Bảng giá đồ chơi xe Z1000 - Phụ tùng xe Kawasaki Z1000
  • Bảng giá tổng hợp đồ chơi xe Raider
  • Bảng giá đồ chơi xe Wave
  • Bảng giá phụ kiện sơn carbon PCX 2014
  • Bảng giá phụ kiện sơn carbon Sh Mode
  • Bảng giá phụ kiện sơn carbon Airblade 2016
  • Bảng giá phụ kiện sơn carbon Airblade 2013
  • Bảng giá phụ kiện sơn carbon SH 2017
  • Bảng giá phụ kiện sơn carbon NVX 2017
  • Bảng giá đồ chơi xe axelo
  • Bảng giá đồ chơi xe TFX - tổng hợp đồ chơi xe TFX
  • Bảng giá đồ chơi xe NVX - Đồ chơi xe Yamaha NVX
  • Bảng giá đồ chơi xe Wave Blade
  • Bảng giá đồ chơi xe mạ crom SH 2017
  • Bảng giá đồ chơi xe Kawasaki Z-125
  • Bảng giá đồ chơi Z300
  • Phụ tùng đồ chơi Dream
  • Bảng giá đồ chơi xe Venus
  • Bảng giá tổng hợp Đồ chơi xe Address
  • Bảng giá tổng hợp đồ chơi xe R15
  • Bảng giá tổng hợp đồ chơi xe R3
  • Bảng giá tổng hợp đồ chơi xe Janus
  • Bảng giá tổng hợp đồ chơi xe MSX
  • Bảng giá tổng hợp đồ chơi xe Sonic
  • Bảng giá đồ chơi xe honda winner 150
  • Bảng giá khác
  • Bảng giá phụ kiện Exciter 150 -2016
  • Bảng giá đồ chơi FZ150i
  • Bảng giá phụ tùng xe Vespa Premavera - Sprint
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Sirius Fi
  • Bảng giá đồ chơi trang trí Wave RSX 2014
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Grande
  • Bảng giá phụ kiện trang trí xe Suzuki Impulse
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Happy Vision 2014
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Jupiter FI
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Nouvo Fi 2015 – Nouvo 6
  • Bảng giá đồ chơi Exciter 150
  • Bảng giá Click Thái 2015
  • Bảng Giá Yamaha Acruzo
  • Bảng giá phụ kiện trang trí xe Airblade 2016
  • Bảng giá khung bảo vệ _Khung sườn inox
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Airblade 2011
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Nozza
  • Bảng giá Pass bảo vệ heo dầu các loại xe
  • Bảng giá phụ tùng Inox trang trí xe Airblade phiên bản cũ
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Click
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Elizabeth EFI
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Exciter 2011-2014
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Fly 2012
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Hayate 2011
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Hayate phiên bản cũ
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Lead-SCR
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Liberty
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Luvias
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Nouvo LX
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Nouvo SX
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe PCX
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Wave RSX 2012-2013
  • Bảng giá phụ tùng Vespa LX-Vespa S-Vespa GTS
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Sh Mode
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe SH 2012-2015
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Nouvo phiên bản cũ
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Lead 2013-2014
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Future 2012 -2014
  • Bảng giá phụ tùng trang trí xe Exciter phiên bản cũ
  • Bảng giá phụ tùng inox xe Shark
  • Bảng giá phụ tùng inox xe Airblade 2013-2014
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Vision
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe SYM Joyride
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe Sirius
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe SH
  • Bảng giá phụ tùng inox trang trí xe PCX 2014
  • .